Chuyển bộ gõ


Vietnamese - English dictionary

Hiển thị từ 1321 đến 1440 trong 2249 kết quả được tìm thấy với từ khóa: t^
thổ phỉ thổ tinh thổi thổi phồng
thổn thức thỉnh thỉnh cầu thỉnh giáo
thỉnh nguyện thỉnh thị thỉnh thoảng thị
thị chính thị dân thị giác thị hiếu
thị lực thị sảnh thị tộc thị thực
thị trấn thị trưởng thị trường thị xã
thịnh thịnh đạt thịnh hành thịnh nộ
thịnh soạn thịnh tình thịnh thế thịnh trị
thịnh vượng thịt thớ thộp
thăm thăm dò thăm viếng thăng
thăng bằng thăng hoa thăng thiên thăng tiến
thăng trầm the the thé then
then chốt theo theo đuổi theo dõi
theo gương thi thi đua thi công
thi cử thi hành thi hào thi hứng
thi nhân thi pháp thi sĩ thi tứ
thi thể thi thố thi vị thiên
thiên đô thiên đỉnh thiên định thiên đường
thiên can thiên cổ thiên chúa thiên chúa giáo
thiên hạ thiên hướng thiên kiến thiên lôi
thiên mệnh thiên nga thiên nhiên thiên sứ
thiên tai thiên tài thiên tính thiên tạo
thiên tử thiên thần thiên thời thiên thể
thiên tuế thiên vị thiên văn học thiêng liêng
thiêu thiêu hủy thiêu thân thiếc
thiến thiếp thiết thiết bì
thiết giáp thiết kế thiết lập thiết mộc
thiết tha thiết thân thiết thực thiết yếu
thiếu thiếu úy thiếu hụt thiếu máu
thiếu nhi thiếu phụ thiếu sót thiếu sinh quân

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.